hằng tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hằng tinh+
- Fixed star
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hằng tinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hằng tinh":
hằng tinh hoàng tinh hung tinh hứng tình - Những từ có chứa "hằng tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 569